TỔNG QUAN VỀ ĐẤT NƯỚC NEPAL

1. Thông tin chung
Tên đầy đủ |
Nepal |
Vị trí địa lý |
Nằm ở Nam Á, nằm giữa Trung Quốc và Ấn Độ |
Diện tích Km2 |
147,181 |
Tài nguyên thiên nhiên |
Thạch anh, nứơc, gỗ xẻ, thuỷ năng, đồng, coban, mỏ sắt |
Dân số (triệu người) |
30.43 |
Cấu trúc dân số |
0-14 tuổi: 32.6%
15-24 tuổi: 22.6%
25-54 tuổi: 34.9%
55-64 tuổi: 5.5%
Trên 65 tuổi: 4.5% |
Tỷ lệ tăng dân số (%) |
1.810 |
Dân tộc |
Người Chhettri, Brahman-Hill, Magar, Tharu, Tamang, Newar, Muslim, Kami,Yadav, dân tộc khác |
Thủ đô |
Kathmandu |
Quốc khánh |
11/2/1904 |
Hệ thống pháp luật |
Pháp luật của Ấn Độ giáo và luật pháp Anh |
GDP (tỷ USD) |
40.49 |
Tỷ lệ tăng trưởng GDP (%) |
4.6 |
GDP theo đầu người (USD) |
1300 |
GDP theo cấu trúc ngành |
nông nghiệp: 38.1%
công nghiệp: 15.3%
dịch vụ: 46.6% |
Lực lượng lao động (triệu) |
18 |
Lực lượng lao động theo lĩnh vực nghề nghiệp |
nông nghiệp: 75%
công nghiệp: 7%
dịch vụ: 18% |
Sản phẩm Nông nghiệp |
Đậu Hà Lan, gạo, ngô, lúa mì, mía, cây đay, cây ăn củ, sữa, thịt trâu nước |
Công nghiệp |
Du lịch, thảm, dệt may, gạo nhỏ, cây đay, đường, hạt có dầu, thuốc lá, xi măng và sản phẩm gạch |
Xuất khẩu (triệu USD) |
1000 |
Mặt hàng xuất khẩu |
Quần áo, đậu Hà Lan, thảm, dệt may, nước trái cây, pashima, hàng hóa từ đay |
Đối tác xuất khẩu |
Ấn Độ, Hoa Kỳ, Đức |
Nhập khẩu (triệu USD) |
6150 |
Mặt hàng nhập khẩu |
Dầu khí, máy móc và thiết bị, vàng, hàng điện tử, y học |
Đối tác nhập khẩu |
Ấn Độ, Trung Quốc |
Nguồn: CIA 2013
2. Vị trí địa lý
Nepal gần giống hình thang, 800 kilômét (500 mi) chiều dài và 200 kilômét (125 dặm) chiều rộng, với diện tích 147.181 kilômét vuông (56.827 sq mi). Nepal thường được chia thành ba vùng địa văn học: vùng Núi (Parbat), Đồi(Pahad), và vùng Đồng bằng (Terai). Những dải sinh thái học này chạy theo chiều đông tây và bị cắt đôi bởi những hệ thống sông chính của Nepal. Nepal có diện tích tương đương với bang Arkansas Hoa Kỳ.

Đồng bằng Madhesi giáp biên giới với Ấn Độ là một phần của mép bắc của Những đồng bằng Indo-Hằng. Chúng đã hình thành và được nuôi dưỡng bởi ba dòng sông lớn: sông Kosi, Narayani (Sông Gandak của Ấn Độ), và Karnali. Vùng này có khí hậu nóng và ẩm.
Vùng Đồi (Pahad) tiếp giáp với các dãy núi và có độ cao từ 1.000 tới 4.000 mét (3.300–13.125 ft). Hai dải núi thấp, Mahabharat Lekh và Shiwalik Range (cũng được gọi là Dải Churia) chiếm ưu thế tại vùng này. Dải đồi gồm Thung lũng Kathmandu, vùng màu mỡ và đô thị hóa nhất nước. Không giống như cá thung lũng, ở độ cao trên 2.500 mét thì dân cư rất thưa thớt.
Vùng núi là nơi có nhiều điểm cao nhất thế giới. Nơi cao nhất, Đỉnh Everest (Sagarmatha trong tiếng Nepal) ở 8.850 mét nằm ở biên giới với Trung Quốc. Bảy trong số mười bốn đỉnh núi cao nhất nằm tại Nepal: Lhotse, Makalu, Cho Oyu, Kanchanjanga (Kanchenjunga), Dhaulagiri, Annapurna, Manaslu. Tình trạng mất rừng là vấn đề chính tại tất cả các vùng, gây xói mòn và xuống cấp hệ sinh thái.
Nepal có năm vùng khí hậu, chủ yếu tùy theo độ cao. Các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới ở dưới độ cao 1.200 mét, vùng ôn hòa 1.200 tới 2.400 mét, vùng lạnh 2.400 tới 3.600 mét, vùng cận cực 3.600 tới 4.400 mét, và vùng cực trên 4.400 mét. Nepal có năm mùa: mùa hè, gió mùa, mùa thu, mùa đông và mùa xuân. Dãy Himalaya ngă gió lạnh từ Trung Á trong mùa đông và hình thành nên biên giới phía bắc của vùng gió mùa.
Dù Nepal không có biên giới chung với Bangladesh, hai nước này chỉ bị ngăn cách bởi một dải đất hẹp khoảng 21 kilômét, được gọi là “Cổ gà”. Nhiều nỗ lực đang được tiến hành nhằm biến nơi đây thành một vùng thương mại tự do.
Nằm ở dãy Himalaya Vĩ đại ở phần phía bắc Nepal, núi Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới. Về kỹ thuật, chỏm đông nam phía Nepal dễ trèo hơn, vì thế đa số người trèo núi tìm cách chinh phục đỉnh Everest từ phía Nepal. Rặng núi Annapurna cũng nằm tại Nepal.
3. Kinh tế
Vị trí nằm kín trong lục địa[13] và tình trạng lạc hậu về kỹ thuật cùng cuộc nội chiến kéo dài cũng đã ngăn cản khả năng phát triển toàn bộ nền kinh tế Nepal. Đất nước này nhận được viện trợ nước ngoài từ Ấn Độ, Nhật Bản, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Trung Quốc, Thụy Sĩ, và các nước vùng Scandinavian. Ngân sách chính phủ khoảng 1,153 tỷ đô la Mỹ, với mức chi tiêu 1,789 tỷ đô la Mỹ (năm tài khóa 05/06). Tỷ lệ lạm phát đã giảm xuống còn 2,9% sau một giai đoạn lạm phát cao trong thập niên 1990. Đồng Rupee Nepal đã được gắn chặt tỷ giá với đồng Rupee Ấn Độ ở mức 1,6 trong nhiều năm. Vì các biện pháp nới lỏng kiểm soát tỷ giá đầu thập niên 1990, thị trường trao đổi ngoại tệ đen đã hoàn toàn biến mất. Một thỏa thuận kinh tế từ lâu đã trở thành xương sống cho mối quan hệ thân thiện với Ấn Độ.
4. Văn hóa
Văn hóa Nepal tương đồng với những nền văn hóa lân cận là Tây Tạng và Ấn Độ, về trang phục, ngôn ngữ, và thực phẩm. Một bữa ăn điển hình Nepal là dal-bhat – dal hấp với gạo, rau và các gia vị. Món này được dùng hai lần mỗi ngày, một vào buổi sáng và một vào buổi tối. Giữa hai bữa chính đó là các món ăn nhanh như chiura (gạo giã) và chè. Thịt, trứng và cá được coi là bữa tiệc. Tại vùng núi món ăn chủ lực gồm bột mì, ngô, kê và khoai tây. Các loại đồ uống chế tạo từ kê được gọi là Tongba và các loại rượu chế biến từ ngũ cốc khác rất phổ biến, gồm chhaang và rakshichưng cất.
Văn học dân gian truyền thống Nepal còn có ảnh hưởng mạnh trong xã hội và các câu chuyện của nó được thể hiện nhiều trong nhảy múa và âm nhạc. Văn hóa của các nhóm sắc tộc khác nhau phong phú theo cách riêng biệt. Văn hóa Newari là văn hóa truyền thống và có bản sắc riêng nhất của Kathmandu. Đa số các lễ hội trong nước xuất phát từ văn hóa Newari. Cộng đồng Newar có những món ẩm thực của riêng mình và người Newar nỏi tiếng về các buổi nhảy múamặt nạ tái hiện câu chuyện về các vị thần và những anh hùng. Âm nhạc chủ yếu dựa trên bộ gõ, thỉnh thoảng có sử dụng sáo hay kèn cổ. Sarangi, một loại nhạc cụbốn dây cũng thường được sử dụng bởi những người hát rong.
Đa số các cuộc hôn nhân là do sắp đặt, ly dị khá hiếm thấy. Đa thê bị pháp luật ngăn cấp; các bộ tộc khá biệt lập ở phía bắc, như Dolpo có tục đa phu. Nepal có rất nhiều lễ hội truyền thống, như nwaran (lễ rửa tội cho trẻ em), và Pasni, ngày đứa trẻ lần đầu ăn cơm, và bratabandha (lễ ăn năn) và gupha đánh dấu tuổi trưởng thành cho trẻ em. Trong văn hóa Newari, bel bibaha, các bé gái sắp trưởng thành được “gả” cho cho cây bel, để đảm bảo rằng cô bé sẽ trở nên mắn đẻ.
Đa số các ngôi nhà ở vùng nông thôn Nepal được làm bằng khung tre với vách bằng bùn trộn phân bò. Những ngôi nhà đó mát vào mùa hè và ấm vào mùa đông. Những ngôi nhà ở trên cao thường được làm bằng gỗ cây.
Giáo dục tiểu học miễn phí. Hầu hết trẻ em đều đến học trường tiểu học. Các em gái ở nông thôn thường chỉ học đến 12 tuổi rồi phải ở nhà giúp cha mẹ kiếm ăn. Hệ trung học chỉ có ở thành thị.
Chính phủ đang tìm cách cải cách hệ thống giáo dục. Hệ thống đại học chưa phát triển; ở Thủ đô có trường đại học Tri-bơ-hu-nam là trường nổi tiếng trong nước.
Dịch vụ y tế cộng đồng còn quá yếu. Các bệnh phổ biến là viêm màng não, lao phổi, viêm gan. Y học truyền thống được người dân sử dụng rộng rãi.
Tuổi thọ trung bình đạt 58,42 tuổi; nam: 58,47; nữ: 58,36 tuổi.
Những danh thắng dành cho du lịch, nghỉ ngơi và giải trí: ở Thủ đô có nhiều di tích cổ, thành phố Ha-nu-man Dô-ka, Thánh đường của các Thánh sống, dãy Hi-ma-lay-a, Na-ga-cốt, Ba-ga-on, thung lũng pô-kha, núi Ê-vơ-rét.
5. Tiền Tệ – Ẩm thực – Mua sắm
Đơn vị tiền tệ chính thức ở Nepal là đồng Rupee Nepal (NPR)
1NPR=215.82VNĐ
Nếu bạn thích ở trong một nơi thoải mái, ăn tại nhà hàng dành cho khách du lịch và thỉnh thoảng đi taxi, chi phí sinh hoạt của bạn có khả năng tốn từ US $ 15 và US $ 40 một ngày. Nếu bạn leo núi với một porter và hướng dẫn viên chi phí khoảng US $ 40 – US $ 80 một ngày, tùy thuộc vào mức độ.
Những chuyến đi nhỏ có thể tiết kiệm tiền bằng cách tự mình tổ chức và ở trong nhà trọ dọc đường đi, bạn có thể chỉ mất một số chi phí nhỏ US $ 10 – US $ 15 một ngày trên đồi.
Các máy ATM khá phổ biến ở Kathmandu, Pokhara và Terai. Tỷ giá ngoại tệ và tiền hoa hồng có thể khác nhau đáng kể vì có nhiều cửa hàng xung quanh. Không nên đổi đổi tiền ở chợ đen.
Tip đang trở thành khá phổ biển ở Kathmandu, vì vậy để lại mức 10% của hóa đơn nếu dịch vụ tốt. Không cần tip ở những nơi có giá rẻ hơn hoặc lái xe taxi. Nên mặc cả giá ở chợ và các cửa hàng.
Ẩm thực: Giống như đất nước láng giềng Ấn Độ, Nepal cũng ăn bốc chứ không dùng dao dĩa hay đũa. Tuy nhiên đừng quá lo lắng vì nơi đây có rất nhiều hàng ăn có đầy đủ thìa dĩa cũng như các món ăn đa dạng. Ở Nepal có món ăn đặc sắc là Dah-Bhat-Tarkari- là sự kết hợp giữa cơm nóng, súp đậu lăng và cà ri rau. Đồ uống điển hình của Nepal là tongba, hay món bia gạo lên men mang tên Thonaka Chyang.
6. Điểm du lịch hấp dẫn
Là một đất nước nhỏ bé nhưng Nepal có nhiều cảnh quan núi rừng hùng vĩ, đặc biệt là dãy Annapurna, đỉnh Kala Patthar hay hồ Phoksundo.
Dãy núi Annapurna
Là một trong những dãy núi nguy hiểm nhất Nepal, Annapurna nằm ở phía đông của Himalayas, bên cạnh sông Kali Gandaki. Đỉnh cao nhất là 8.091 m. Dãy Annapurna có 6 đỉnh cao hơn 7.200 m, là điểm đến yêu thích của các nhà leo núi, thách thức sự bền bỉ và kiên nhẫn của họ không kém gì Everest.
Sarangkot
Nếu bạn chỉ đủ tò mò để nhìn ngắm vẻ đẹp hút hồn của dãy Annapurna từ xa, hãy đến với Sarangkot. Nơi đây được xem là địa điểm hút khách nhất Nepal. Du khách khi đến đây thường đi theo nhóm đông. Tuy nhiên, nếu bạn muốn một chỗ nghỉ chân yên tĩnh có thể tìm đến bãi cỏ để trực thăng hạ cánh. Từ đây bạn có thể ngắm nhìn cảnh bình minh và hoàng hôn trên nền dãy Himalayas hùng vĩ. Ngoài ra, ở Sarangkot, du khách còn được trải nghiệm nhảy dù, thưởng ngoạn phong cảnh đền chùa, hồ nước, rừng rậm và làng mạc bên dưới.
Hồ Gosainkunda
Nằm ở phía bắc thành phố Kathmandu, Gosainkunda là một hồ băng có liên kết với nhiều hồ khác. Những người Hindu hành hương tới đây tham quan hồ trong suốt lễ hội trăng rằm tháng 8 vì họ tin rằng hồ được thần Shiva tạo ra và hình ảnh của thần sẽ hiện lên ở giữa mặt nước. Suốt chuyến đi, bạn sẽ được nhìn ngắm các cảnh đẹp của Ganesh Himal, Manaslu và Annapurna. Đây đồng thời là một điểm đến linh thiêng nổi tiếng của các tín đồ Phật giáo.
Sông Narayani
Một trong những dòng sông chính của Nepal và có bờ tả hợp với nhánh sông Ganges ở Ấn Độ, Narayani còn nổi tiếng với các tên gọi khác là Kali Gandaki, Gandaki hay Krishna Gandaki. Con sông này có dòng chảy sâu qua cả dãy Himalayas và chứa nguồn năng lượng hydro dồi dào. Khi tới đây, du khách có thể đặt tour chèo xuồng trên sông, ngắm cảnh và khám phá hệ động thực vật phong phú ở khu vực quanh sông.
Kala Patthar
Kala Patthar là một đỉnh nhỏ với cái tên có ý nghĩa “đá đen”. Đỉnh núi cao 5.570 m và nằm trên đường tới EBC – một điểm cắm trại của hành trình chinh phục Everest. Kala Patthar là một trong các điểm đến thu hút nhiều du khách trekking nhất ở Nepal vì độ cao vừa phải nhưng không thiếu những trải nghiệm mạo hiểm khi leo núi. Từ đây bạn có thể nhìn sang các đỉnh Everest, Nuptse Nup II và Changtse với cảnh sắc kỳ vĩ.
Hồ Phoksundo
Nằm ở vùng hẻo lánh Dolpo, các du khách thích trekking có thể tìm đến hồ để ngắm nhiều phong cảnh tự nhiên đẹp của Nepal. Phoksundo là hồ sâu nhất ở Nepal, nước rất trong và sạch sẽ, tuy vậy không hề có dấu hiệu của sinh vật sống bên dưới. Bao bọc xung quanh là những ngọn núi phủ tuyết làm cảnh hồ Phoksundo càng trở nên cuốn hút hơn. Du khách lưu ý rằng nơi này là một địa điểm linh thiêng của tín đồ Phật giáo, do đó việc tắm và bơi lội ở đây bị cấm hoàn toàn.
Đồi Poon
Trong suốt hành trình khám phá Nepal, bạn nên ghé thăm một vài ngôi làng và đi qua đồi Poon để tìm hiểu thêm những nét đặc sắc khác nhau trong văn hóa. Đường không quá khó để đi bộ và bạn không bị thay đổi độ cao như leo núi. Con đường tới các ngôi làng phù hợp cho người mới bắt đầu và cả trẻ em. Có những hành trình đi bộ quá dễ dàng để hoàn thành nhưng vẫn để lại nhiều ấn tượng cho bạn bởi phong cảnh núi non.
Hồ Gokyo
Đây là hệ thống hồ nằm ẩn mình trong khu vực núi Everest. Nếu bạn muốn thăm cảnh các hồ này, phải chắc chắn về khả năng leo núi, đi bộ đường dài của mình. Thường việc trekking đến Goyo bao gồm chặng đi tới điểm cắm trại EBC. Phải mất đến 3 ngày đi đường bạn mới tới vùng thung lũng phía trên hồ, từ đây bạn đã có thể ngắm toàn cảnh những vùng núi phủ tuyết và hồ băng xung quanh.
Hồ Phewa Tal
Hồ nước lớn thứ hai của Nepal được bao quanh bởi khu rừng rậm Rani Bani và nổi tiếng với đời sống phong phú của các loài chim ở đây. Phewa Tal có mặt nước xanh phản chiếu màu của rừng cây rậm rạp bên cạnh, đồng thời soi được cả bóng của dãy núi Annapurna đằng xa. Bạn có thể trải nghiệm các tour đi thuyền hoặc dạo bộ bên bờ sông.
Khu vườn giấc mơ
Nếu bạn đã tới Thamel, Kathmandu và muốn tìm một điểm dừng để thư giãn, xa rời các con phố đông đúc, hãy tới Khu vườn giấc mơ (Garden of Dreams). Nơi này còn có tên khác là Swapna Bagaicha, một khu vườn nhỏ với rất nhiều công trình đẹp như đài phun nước, ao, hồ nhân tạo.